Có 3 kết quả:

愁緒 sầu tự愁緖 sầu tự愁绪 sầu tự

1/3

sầu tự

phồn thể

Từ điển phổ thông

sầu muộn, u sầu, buồn rầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu mối nỗi buồn, .

sầu tự

giản thể

Từ điển phổ thông

sầu muộn, u sầu, buồn rầu